Có 3 kết quả:
付之一叹 fù zhī yī tàn ㄈㄨˋ ㄓ ㄧ ㄊㄢˋ • 付之一嘆 fù zhī yī tàn ㄈㄨˋ ㄓ ㄧ ㄊㄢˋ • 付之一歎 fù zhī yī tàn ㄈㄨˋ ㄓ ㄧ ㄊㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to dismiss with a sigh (idiom); a hopeless case
Từ điển Trung-Anh
to dismiss with a sigh (idiom); a hopeless case
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to dismiss with a sigh (idiom); a hopeless case
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to dismiss with a sigh (idiom); a hopeless case
Bình luận 0